full-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-faced.
Từ điển Anh Việt
full-faced
/'ful'feist/
* tính từ
có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)
nhìn thẳng (vào người xem)
(ngành in) to đậm (chữ)