fuehrer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuehrer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuehrer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuehrer.

Từ điển Anh Việt

  • fuehrer

    /'fjuərə/ (FẢhrer) /'fjuərə/

    * danh từ

    (Đức) lãnh tụ Fuarơ