fuego nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuego nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuego giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuego.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuego

    a volcano in south central Guatemala

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).