frothily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frothily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frothily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frothily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frothily

    in a frothy manner

    the champagne poured frothily into the glasses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).