freshly-set mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freshly-set mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freshly-set mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freshly-set mortar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freshly-set mortar

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vữa vừa mới đông kết