freethinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freethinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freethinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freethinking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freethinking

    Similar:

    rationalism: the doctrine that reason is the right basis for regulating conduct

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).