freehearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freehearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freehearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freehearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freehearted

    Similar:

    benevolent: generous in providing aid to others

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).