fractiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractiously.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fractiously

    in a fractious manner

    the horse was behaving fractiously and refused to jump

    Similar:

    peevishly: in a peevish manner

    Synonyms: querulously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).