fps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fps.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fps

    Similar:

    federal protective service: an agency in the General Services Administration that is a security organization to provide a safe environment where Federal agencies can conduct their business

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).