fpd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fpd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fpd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fpd.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fpd

    Similar:

    flat panel display: a type of video display that is thin and flat; commonly used in laptop computers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).