foveate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foveate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foveate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foveate.
Từ điển Anh Việt
foveate
/'flouviəl/ (foveate) /'fouviit/
* tính từ
(giải phẫu) có h