four-poster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
four-poster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-poster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-poster.
Từ điển Anh Việt
four-poster
/'fɔ:'poustə/
* danh từ
giường bốn cọc
thuyền bốn cột buồm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
four-poster
a bed with posts at the four corners that can be used to support a canopy or curtains