four-membered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-membered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-membered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-membered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • four-membered

    of a chemical compound having a ring with four members

    Synonyms: 4-membered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).