four-hundredth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-hundredth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-hundredth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-hundredth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • four-hundredth

    the ordinal number of four hundred in counting order

    Synonyms: 400th

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).