foundress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foundress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundress.
Từ điển Anh Việt
foundress
/'faundris/
* danh từ
bà sáng lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foundress
a woman founder