founded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

founded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm founded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của founded.

Từ điển Anh Việt

  • founded

    có cơ sở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • founded

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có cơ sở