forthrightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forthrightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forthrightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forthrightly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forthrightly
Similar:
squarely: directly and without evasion; not roundabout
to face a problem squarely
the responsibility lies squarely with them
spoke forthright (or forthrightly) and to the point
Synonyms: forthright
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).