fornicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fornicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fornicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fornicator.

Từ điển Anh Việt

  • fornicator

    /'fɔ:nikeitə/

    * danh từ

    người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fornicator

    Similar:

    adulterer: someone who commits adultery or fornication