forgivingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forgivingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgivingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgivingly.
Từ điển Anh Việt
forgivingly
* phó từ
khoan dung, độ lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forgivingly
with forgiveness; in a forgiving manner
`Never mind,' she said forgivingly
Antonyms: unforgivingly