forfeitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forfeitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forfeitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forfeitable.

Từ điển Anh Việt

  • forfeitable

    /'fɔ:fitəbl/

    * tính từ

    có thể mất, có thể bị thiệt