foresightfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foresightfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foresightfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foresightfulness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foresightfulness
Similar:
foresight: providence by virtue of planning prudently for the future
Synonyms: foresightedness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).