foreknown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreknown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreknown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreknown.

Từ điển Anh Việt

  • foreknown

    /fɔ:'noun/

    * ngoại động từ foreknew, foreknown

    biết trước