forebrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forebrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forebrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forebrain.
Từ điển Anh Việt
forebrain
/'fɔ:'brein/
* danh từ
(giải phẫu) não trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forebrain
the anterior portion of the brain; the part of the brain that develops from the anterior part of the neural tube
Synonyms: prosencephalon