fore-runner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fore-runner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fore-runner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fore-runner.

Từ điển Anh Việt

  • fore-runner

    /fɔ:'rʌnə/

    * danh từ

    người đi trước, người đi tiền trạn

    điềm báo hiệu, điềm báo trước

    swallows, the fore-runners of spring: chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến