forbade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forbade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbade.
Từ điển Anh Việt
forbade
/fə'bid/
* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
cấm, ngăn cấm
smoking strictly forbidden: tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco: tôi bị cấm hút thuốc lá
to forbid someone wine: cấm không cho ai uống rượu
to the house: cấm cửa
time forbids: thời gian không cho phép
God (Heaven) forbid!
lạy trời đừng có chuyện đó