footstalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footstalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footstalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footstalk.

Từ điển Anh Việt

  • footstalk

    /'futstɔ:lk/

    * danh từ

    (thực vật học) cuống (lá, hoa)

    (động vật học) chân bám