footedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footedness

    the property of favoring one foot over the other (as in kicking a ball)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).