foot-lambert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foot-lambert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot-lambert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot-lambert.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foot-lambert

    * kỹ thuật

    điện:

    fút-lambe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foot-lambert

    a former luminance unit equal to one lumen per square foot

    Synonyms: ft-L