foot-and-mouth disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foot-and-mouth disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot-and-mouth disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot-and-mouth disease.
Từ điển Anh Việt
foot-and-mouth disease
/'futən'mauθdi'zi:z/
* danh từ
(thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foot-and-mouth disease
acute contagious disease of cloven-footed animals marked by ulcers in the mouth and around the hoofs
Synonyms: hoof-and-mouth disease