follicle-stimulating hormone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
follicle-stimulating hormone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follicle-stimulating hormone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follicle-stimulating hormone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
follicle-stimulating hormone
a gonadotropic hormone that is secreted by the anterior pituitary and stimulates growth of Graafian follicles in female mammals, and activates the cells in male mammals that form sperm
Synonyms: FSH
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).