folate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
folate
Similar:
vitamin bc: a B vitamin that is essential for cell growth and reproduction
Synonyms: vitamin M, folic acid, folacin, pteroylglutamic acid, pteroylmonoglutamic acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).