foin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foin.

Từ điển Anh Việt

  • foin

    * nội động từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn