foin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foin.
Từ điển Anh Việt
foin
* nội động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn
foin
* nội động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.