foilist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foilist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foilist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foilist.

Từ điển Anh Việt

  • foilist

    * danh từ

    người đánh kiếm đầu tròn