foiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foiler.
Từ điển Anh Việt
foiler
* danh từ
người thất bại
foiler
* danh từ
người thất bại
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.