foal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foal.

Từ điển Anh Việt

  • foal

    /foul/

    * danh từ

    ngựa con, lừa con

    to be in (with) foal

    có chửa (ngựa cái, lừa cái)

    * ngoại động từ

    sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)

    * nội động từ

    đẻ ngựa con, đẻ lừa con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foal

    a young horse

    give birth to a foal

    the mare foaled