flory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flory.

Từ điển Anh Việt

  • flory

    /flory/

    * tính từ

    trang trí bằng hoa irit (huy hiệu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flory

    United States chemist who developed methods for studying long-chain molecules (1910-1985)

    Synonyms: Paul John Flory