floopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floopy.

Từ điển Anh Việt

  • floopy

    /floopy/

    * tính từ

    lạch bạch

    (nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được

    thất bại