flinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flinger.
Từ điển Anh Việt
flinger
* danh từ
người ném
người chế nhạo, người hủy báng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flinger
* kỹ thuật
đèn rọi