fley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fley.
Từ điển Anh Việt
fley
* ngoại động từ
làm cho hoảng sợ
* nội động từ
hoảng sợ
fley
* ngoại động từ
làm cho hoảng sợ
* nội động từ
hoảng sợ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.