fley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fley.

Từ điển Anh Việt

  • fley

    * ngoại động từ

    làm cho hoảng sợ

    * nội động từ

    hoảng sợ