fleming's rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fleming's rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleming's rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleming's rule.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fleming's rule
* kỹ thuật
toán & tin:
qui tắc bàn tay phải
qui tắc bàn tay trái