flaunty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaunty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaunty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaunty.

Từ điển Anh Việt

  • flaunty

    /'flɔ:nti/

    * tính từ

    khoe khoang, phô trương, chưng diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flaunty

    inclined to flaunt