flaubert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaubert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaubert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaubert.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flaubert

    French writer of novels and short stories (1821-1880)

    Synonyms: Gustave Flaubert

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).