flast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flast.
Từ điển Anh Việt
flast
(vật lí) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy
flast
(vật lí) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.