flast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flast.

Từ điển Anh Việt

  • flast

    (vật lí) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy