flamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flamy.
Từ điển Anh Việt
flamy
/'fleimi/
* tính từ
(thuộc) lửa; như lửa
flamy
/'fleimi/
* tính từ
(thuộc) lửa; như lửa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.