flammulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flammulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flammulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flammulated.
Từ điển Anh Việt
flammulated
* tính từ
có màu đỏ như lửa (chim)