flabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flabby.

Từ điển Anh Việt

  • flabby

    /'flæbi/

    * tính từ

    nhũn, mềm, nhẽo nhèo

    a flabby muscle: bắp thịt nhẽo nhèo

    (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị

    flabby will: ý chí mềm yếu

    flabby character: tính nết uỷ mị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flabby

    Similar:

    soft: out of condition; not strong or robust; incapable of exertion or endurance

    he was too soft for the army

    flabby around the middle

    flaccid cheeks

    Synonyms: flaccid