fish-scale fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish-scale fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish-scale fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish-scale fracture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fish-scale fracture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vết vỡ dạng vảy cá

    toán & tin:

    vết vỡ dạng vẩy cá