first-offender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first-offender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-offender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-offender.
Từ điển Anh Việt
first-offender
/'fə:stə,fendə/
* danh từ
người phạm tội lần đầu tiên