firedrake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firedrake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firedrake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firedrake.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firedrake

    Similar:

    dragon: a creature of Teutonic mythology; usually represented as breathing fire and having a reptilian body and sometimes wings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).