fire-barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fire-barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire-barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire-barrier.
Từ điển Anh Việt
fire-barrier
* danh từ
tường chắn lửa; vách ngăn lửa